- Du học Hàn Quốc
- Văn hóa & Ngôn ngữ HQ
- Tìm hiểu Du học HQ
- Chọn trường & Ngành học HQ
- Chuẩn bị hồ sơ du học HQ
- Xin Visa du học HQ
- Tìm chỗ ở tại HQ
- Tìm việc làm tại HQ
- Blog Hàn Quốc
TUYỂN SINH ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
Đại Học Sejong – Trường Đào Tạo Du Lịch Khách Sạn Số 1 Hàn Quốc
Đại học Sejong là một trong những đại học có thứ hạng và thành tích giảng dạy nổi bật nhất tại Seoul. Số 1 về chuyên ngành Du Lịch – Khách sạn, số 1 về học bổng cho du học sinh, số 1 về thu xếp ký túc xá cho sinh viên hệ tiếng Hàn Quốc trong lòng Seoul là 3 thế mạnh của Sejong University.
1. Giới thiệu Đại học SEJONG
1.1 Thông tin chi tiết
- Năm thành lập: 1940
- Tên tiếng Anh: Sejong university
- Tên tiếng Hàn: 인하대하교
- Địa chỉ: 209 Neungdong ro, Gwangjin-gu, Seoul
- Website: http://www.sejong.ac.kr/
- Loại hình: Tư thục
Đại học Sejong là một trong những trường đại học tư thục nổi tiếng ở Seoul và cũng là một trong những trường có chất lượng giảng dạy tốt nhất châu Á từ năm 2014. Được thành lập vào tháng 5 năm 1940, Sejong tự hào được mang tên của vị vua sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn.
Ngôi trường sở hữu nhiều campus cao tầng được trang bị cơ sở vật chất tốt nhất nhằm phục vụ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên. Ngoài ra, Sejong University được biết đến là cái nôi của ngành Du lịch và Khách sạn.
1.2 Thế mạnh của trường
Chất Lượng Đào Tạo Xếp Thứ Hạng Cao
Đại học Sejong xếp thứ 14 Hàn Quốc và thứ 91 châu Á về chất lượng đào tạo (theo QS ranking năm 2020). Xếp hạng trên cho thấy chất lượng chương trình đào tạo và giáo viên của trường được đánh giá cao.
Bên cạnh đó, trường đại học Sejong Hàn Quốc nổi tiếng với danh hiệu số 1 về Du lịch – Khách sạn. Ngành Du lịch – Khách sạn đại học Sejong xếp thứ 42 thế giới (Theo QS World Ranking 2020)
Sinh viên yêu thích chuyên ngành này có thể lựa chọn Sejong làm điểm đến của mình.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại, Có Tính Ứng Dụng Cao
Bảo tàng ĐH Sejong chứa khoảng 5,000 hiện vật được trưng bày theo nhóm dựa trên khoảng thời gian và lĩnh vực. Bảo tàng được xây dựng trên tầng 2 và được thiết kế theo phong cách của những ngôi nhà truyền thống.
Hội trường đa năng DaeYang của trường có sức chứa hơn 2,000 người là một trong những không gian văn hóa tuyệt vời nhất của Hàn Quốc. Hội trường đã tổ chức nhiều buổi diễn thuyết, hòa nhạc và biểu diễn nghệ thuật cho sinh viên trong và ngoài trường.
Thư viện của trường do Tổ chức Thương mại Thế giới tài trợ đầu tiên tại Hàn Quốc cũng là một niềm tự hào của Sejong. Thư viện được xây trong tòa nhà 10 tầng với hơn 740,000 đầu sách.
2. Điều Kiện Tuyển Sinh Sejong University
2.1 Chương Trình Đại Học tại trường đại học Sejong Hàn Quốc
Sinh Viên Học Đại Học Bằng Tiếng Hàn
Các ngành |
|
| Các ngành khác |
Điều kiện đầu vào | |||
Chứng chỉ TOPIK | TOPIK 2 | TOPIK 4 | TOPIK 3 |
Hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Sejong | Hoàn thành cấp độ 3 | Hoàn thành cấp độ 5 | Hoàn thành cấp độ 4 |
Sinh Viên Học Đại Học Bằng Tiếng Anh
TOEFL | TEPS | NEW TEPS | IELTS | |||
PBT | CBT | iBT | ||||
Tất cả các ngành (trừ Âm nhạc) | 550 | 210 | 80 | 600 | 326 | 5.5 |
Âm nhạc | 497 | 170 | 60 | 491 | 262 | 5.0 |
2.2 Chương Trình Sau Đại Học tại Sejong University
Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Hàn
|
| |
TOPIK 4 trở lên | TOPIK 2 trở lên |
Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Anh
TOEFL | TEPS | IELTS | PTE – A | ||
PBT | CBT | iBT | |||
550 | 210 | 80 | 600 | 5.5 | 53 |
3. Học Bổng Cho Sinh Viên
3.1 Chương Trình Đại Học
Phân loại | Giá trị học bổng | Tiêu chí |
A-1 | 80% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên:TOEFL PBT 647, CBT 273, IBT 112, IELTS 8.0, TEPS 865, NEW TEPS 498, TOPIK 6 |
A-2 | 50% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 600, CBT 250, IBT 100, IELTS 6.5, TEPS 719, NEW TEPS 398, TOPIK 5 |
B | 100% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt TOPIK 6 cùng với một trong số các chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262 |
D | 20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 30% học phí: TOEFL PBT 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600, NEW TEPS 326, TOPIK 4Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 20% học phí. TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOPIK 3 |
E | 30% – 40% học phí kỳ học đầu tiên | Những sinh viên đã hoàn thành ít nhất 2 kỳ học tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và hoàn thành khóa học tiếng Hàn bậc 4 trở lên hoặc được Trưởng phòng Trung tâm giáo dục Quốc tế giới thiệu.TOPIK 3: 30%; TOPIK 4: 40% |
Thành tích xuất sắc | 10% –20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên | Học bổng dựa vào GPA học kỳ trước đó.
|
3.2 Chương Trình Sau Đại Học tại trường đại học Sejong Hàn Quốc
Học Bổng Chứng Chỉ Ngoại Ngữ
TOPIK | TOEFL | TEPS | IELTS | PTE – A | Giá trị học bổng | ||
PBT | CBT | iBT | |||||
Bậc 5 | 550 | 210 | 80 | 600 | 5.5 | 53 | 30% học phí |
Bậc 4 | 20% học phí |
Học Bổng Cho Sinh Viên Hoàn Thành Kỳ Học Tiếng Hàn Tại Sejong Hàn Quốc
Những sinh viên hoàn thành từ 2 kỳ học trở lên tại Viện đào tạo ngôn ngữ ĐH Sejong có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên sẽ được miễn giảm học phí. Chi tiết như sau:
Chứng chỉ | TOPIK 3 | TOPIK 4 | TOPIK 5 | TOPIK 6 | TOPIK 6 và chứng chỉ tiếng Anh như mục trên |
Giá trị học bổng | 10% | 20% | 30% | 40% | 100% |
4. Các Ngành Học Và Học Phí
4.1 Chương Trình Tiếng Hàn
Thời gian |
|
Học phí |
|
4.2 Chương Trình Đại Học tại Sejong University
Khối ngành | Các chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VND/kỳ) |
Nhân văn |
| 3,778,000 | 75,560,000 |
Khoa học xã hội |
| 3,778,000 | 75,560,000 |
Quản trị kinh doanh |
| 3,778,000 | 75,560,000 |
Quản trị du lịch khách sạn |
| 3,778,000 | 75,560,000 |
Khoa học tự nhiên |
| 4,500,000 | 90,000,000 |
Khoa học đời sống |
| 5,200,000 | 104,000,000 |
Kỹ thuật thông tin và Điện tử |
| 5,200,000 | 104,000,000 |
Kỹ thuật |
| 5,200,000 | 104,000,000 |
Nghệ thuật và Thể chất |
| 5,237,000 | 104,740,000 |
| 4,500,000 | 90,000,000 | |
Công nghệ và Phần mềm |
| 5,200,000 | 104,000,000 |
* Lưu ý: Học phí chưa bao gồm Giáo trình, Bảo hiểm, Phí nhập học
4.3 Chương Trình Sau Đại Học tại Sejong
Sinh viên đăng ký học hệ Sau đại học tại Sejong có thể học bậc Thạc sĩ, Tiến sĩ hoặc học kết hợp Thạc sĩ và tiến sĩ. Học phí dưới đây bao gồm phí nhập học cho kỳ học đầu tiên.
Ngành học | Học phí (won/kỳ) | Học phí (đồng/kỳ) |
Nghệ thuật tự doKhoa học xã hội | 6,241,000 | 124,820,000 |
Khách sạn, Du lịch, Ẩm thực | 6,667,000 | 133,340,000 |
Khoa học tự nhiênThể dục | 7,093,000 | 141,860,000 |
Kỹ thuật | 7,812,000 | 156,240,000 |
Nghệ thuật | 7,872,000 | 157,440,000 |
Chương trình ngắn hạn (1 năm) | 9,990,000 | 199,800,000 |
5. Ký Túc Xá Tại Đại Học Sejong
Ký túc xá ĐH Sejong dành cho sinh viên quốc tế có sức chứa khoảng 150 sinh viên. Sinh viên đăng ký ở kí túc xá theo chu kỳ 6 tháng. Tất cả các phòng đều là phòng đôi.
Ký túc xá Happy: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Đại học.
Ký túc xá Saimdang: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Sau Đại học.
- Sinh viên chỉ cần đi bộ 3 phút là tới học xá chính
- Cơ sở vật chất trong phòng: giường đơn, bàn học, ghế, tủ sách, tủ quần áo, phòng tắm khép kín, máy sưởi, điều hòa, mạng LAN, wifi tốc độ cao
- Tiện ích chung: Phòng bếp, phòng thể chất, phòng giặt, sảnh
Phí ký túc xá: 1,500,000 – 1,700,000 won/6 tháng (30,000,000 – 34,000,000 đồng).
Kết Luận
Với danh tiếng lâu đời và chất lượng giáo dục tốt, trường đại học Sejong Hàn Quốc là một lựa chọn lí tưởng cho những sinh viên năng động và thành tích học tập tốt. Đăng kí học tại Sejong, sinh viên có cơ hội được trao nhiều loại học bổng dựa trên năng lực.
Hiện tại, Việt Rainbow Edu đang là đơn vị liên kết tuyển sinh trực tiếp cho trường Đại học Sejong tại Việt Nam. Đăng kí tư vấn ngay để được VietRainbowEdu hỗ trợ về tất cả các thông tin du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất!